Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

im lịm

Academic
Friendly

Từ "im lịm" trong tiếng Việt có nghĩakhông phát ra tiếng, không nói, hoặc giữ mật, không để lộ ra cho người khác biết. Từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái im lặng hoặc sự kín đáo của một người trong một tình huống nhất định.

Cách sử dụng:
  1. Diễn tả sự im lặng:

    • dụ: "Khi nghe tin buồn, mọi người đều im lịm không ai nói ." (Mọi người giữ im lặng, không nói chuyện với nhau.)
  2. Diễn tả sự kín đáo, không tiết lộ thông tin:

    • dụ: " ấy im lịm về kế hoạch của mình, không muốn ai biết." ( ấy không nói về kế hoạch của mình.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "im" (chỉ trạng thái im lặng) "lịm" (có thể hiểu rất im, không tiếng ).
  • Từ đồng nghĩa: "im lặng" (không phát ra âm thanh), "kín đáo" (không tiết lộ thông tin).
Những từ gần giống:
  • "Ngậm miệng": Có nghĩakhông nói, nhưng thường chỉ mang tính chất không muốn nói ra điều cụ thể.
  • "Giữ mật": Có nghĩakhông tiết lộ thông tin cho người khác nhưng thường không liên quan đến trạng thái im lặng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể sử dụng "im lịm" trong các ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca để tạo cảm xúc cho nhân vật hoặc tình huống.
    • dụ: "Trong đêm tối, tiếng gió thổi qua khiến không gian trở nên im lịm, như thể mọi thứ đều đang chờ đợi một điều đó."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "im lịm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về việc không muốn giao tiếp hoặc không dám bày tỏ cảm xúc. Tuy nhiên, cũng có thể mang nghĩa trung tính trong những tình huống cần sự tôn trọng sự riêng tư.

Tóm lại:

Từ "im lịm" một từ miêu tả trạng thái im lặng sự không để lộ thông tin.

  1. Không để lộ ra cho người khác biết.

Similar Spellings

Words Containing "im lịm"

Comments and discussion on the word "im lịm"